Trang chủ > Các sản phẩm > Hex Bolt > Chốt lục giác DIN 609
Chốt lục giác DIN 609
  • Chốt lục giác DIN 609Chốt lục giác DIN 609

Chốt lục giác DIN 609

Leader-Fastener® là nhà sản xuất và phân phối DIN 609 Hex Bolt. Chúng tôi có một dây chuyền dịch vụ hoàn chỉnh từ việc đầu tư vào nhà máy sản xuất, bộ phận xuất khẩu và có đội ngũ và trung tâm kiểm soát chất lượng để đáp ứng yêu cầu của bạn. Chúng tôi coi chất lượng là cuộc sống của công ty. Chúng tôi luôn lấy chất lượng tốt làm chính sách hàng đầu và đã thiết lập một bộ hệ thống kiểm tra và kiểm soát chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế. Chúng tôi đã thực hiện Hệ thống đảm bảo chất lượng ISO9001 trong mọi quá trình sản xuất, vận chuyển và bán hàng. Chúng tôi hy vọng chúng tôi có thể là đối tác của bạn trong kinh doanh bằng chất lượng hàng đầu, dịch vụ hiệp sĩ và giá cả cạnh tranh trong tương lai gần và cũng là bạn của bạn.

Gửi yêu cầu    Tải xuống PDF

Mô tả Sản phẩm

DIN 609 - Lục giác phù hợp với bu lông có ren dài

Leader-Fastener & reg; Chốt lục giác DIN 609(Phù hợp với bu lông) với phần ren dài theo Chất liệu, Hoàn thiện và Kích thước. Vít Vai, còn được gọi là Bu lông Vai hoặc Bu lông thoát y, là những loại vít có ba phần riêng biệt: phần đầu, phần chuôi không bị mài mòn và phần có ren có đường kính nhỏ hơn phần vai. Sự thay đổi về đường kính giữa phần có ren và chuôi tạo ra vai, nhờ đó có thể siết chặt bu lông vai. Chúng có thể có nhiều loại đầu khác nhau, nhưng thường có đầu ổ cắm.

Hệ métDIN 609 Hex Head Shoulder,tiêu chuẩn này quy định kích thước và điều kiện phân phối kỹ thuật đối với bu lông phù hợp lục giác M8 đến M52, được gán cho cấp sản phẩm A (đối với cỡ M10 trở xuống) hoặc cấp sản phẩm B (đối với cỡ M12 trở lên).


Leader-Fastener & reg; DIN 609 - 2016 Lục giác phù hợp với bu lông có ren dài


Chủ đề vít d M8 M10 M12 (M14) M16 (M18) M20 (M22) M24
P Sân bóng đá Chủ đề thô 1.25 1.5 1.75 2 2 2.5 2.5 2.5 3
Sợi mịn-1 1 1.25 1.25 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 2
Sợi mịn-2 - 1 1.5 - - 2 2 2 1.5
b Lâ ¤50 14.5 17.5 20.5 22 25 27.5 28.5 32.5 -
50ï¼ Lâ ¤ 150 16.5 19.5 22.5 24 27 29.5 30.5 34.5 36.5
Lï¼ 150 21.5 24.5 27.5 29 32 34.5 35.5 39.5 41.5
ds Kích thước danh nghĩa (K6) 9 11 13 15 17 19 21 23 25
min 9.001 11.001 13.001 15.001 17.001 19.002 21.002 23.002 25.002
tối đa 9.01 11.012 13.012 15.012 17.012 19.015 21.015 23.015 25.015
d0 min 7.9 9.9 11.5 13.5 15.5 17.5 19.1 21.1 23.1
tối đa 8.2 10.2 11.8 13.8 15.8 17.8 19.4 21.4 23.4
e min 14.38 17.77 19.85 22.78 26.17 29.56 32.95 37.29 39.55
k Kích thước danh nghĩa 5.3 6.4 7.5 8.8 10 11.5 12.5 14 15
min 5.15 6.22 7.21 8.51 9.71 11.15 12.15 13.65 14.65
tối đa 5.45 6.58 7.79 9.09 10.29 11.85 12.85 14.35 15.35
k1 min 3.61 4.35 5.05 5.96 6.8 7.81 8.51 9.65 10.26
r min 0.4 0.4 0.6 0.6 0.6 0.6 0.8 0.8 0.8
tối đa 0.55 0.55 0.75 0.75 0.75 0.75 0.95 0.95 0.95
s max = kích thước danh nghĩa 13 16 18 21 24 27 30 34 36
min 12.73 15.73 17.57 20.16 23.16 26.16 29.16 33 35
Lg (tối đa) - - - - - - - - -
Trọng lượng trên 1000 sản phẩm thép (â kg) - - - - - - - - -


Chủ đề vít d (M27) M30 (M33) M36 (M39) M42 (M45) M48 (M52)
P Sân bóng đá Chủ đề thô 3 3.5 3.5 4 4 4 4 4 4
Sợi mịn-1 2 2 2 3 3 3 3 3 3
Sợi mịn-2 - - - - - - - - -
b Lâ ¤50 - - - - - - - - -
50ï¼ Lâ ¤ 150 39.5 43 45 49 51 56 59 63 65
Lï¼ 150 44.5 48 50 54 56 61 64 68 70
ds Kích thước danh nghĩa (K6) 28 32 34 38 40 44 46 50 55
min 28.002 32.002 34.002 38.002 40.002 44.002 46.002 50.002 55.002
tối đa 28.015 32.018 34.018 38.018 40.018 44.018 46.018 50.018 55.021
d0 min 25.7 29.7 31.7 35.7 37.7 41.7 43.7 47.7 52.7
tối đa 26 30 32 36 38 42 44 48 53
e min 45.2 50.85 55.37 60.79 66.44 71.3 76.95 82.6 88.25
k Kích thước danh nghĩa 17 19 21 22 25 26 28 30 33
min 16.65 18.58 20.58 21.58 24.58 25.58 27.58 29.58 32.5
tối đa 17.35 19.42 21.42 22.42 25.42 26.42 28.42 30.42 33.5
k1 min 11.66 13.01 14.41 15.11 17.21 17.91 19.31 20.71 22.75
r min 1 1 1 1 1 1 1 1 1
tối đa 1.15 1.15 1.15 1.15 1.15 1.15 1.15 1.15 1.15
s max = kích thước danh nghĩa 41 46 50 55 60 65 70 75 80
min 40 45 49 53.8 58.8 63.1 68.1 73.1 78.1
Lg (tối đa) - - - - - - - - -
Trọng lượng trên 1000 sản phẩm thép (â kg) - - - - - - - - -


â, Lỗ định tâm Dạng A hoặc Dạng R theo DIN 332-1 (định tâm chỉ bắt buộc đối với vít có bổ sung [đường kính chuôi lớn hơn ds], đối với vít không có thêm [vít hoàn thiện], nó được để cho nhà sản xuất.)

â ¡, Chất liệu:

a) Thép, cấp độ bền: dâ ¤39mm: 8.8ï¼ d> 39mm theo thỏa thuận. Tiêu chuẩn DIN EN ISO 898-1

b) Thép không gỉ, cấp độ bền: dâ ¤20mmï¼ A2-70ï¼ 2039mm theo thỏa thuận. Tiêu chuẩn DIN EN ISO 3506-1, DIN EN ISO 3506-3

c) Kim loại màu, Hạng thuộc tính: CU2ï¼ CU3. Tiêu chuẩn DIN EN 28839



Thẻ nóng: DIN 609 Hex Bolt, Trung Quốc, Nhà cung cấp, Nhà sản xuất, Nhà máy, Sản xuất tại Trung Quốc, Tùy chỉnh, Thép carbon, Bán buôn, Nhà phân phối, Mẫu miễn phí

Danh mục liên quan

Gửi yêu cầu

Xin vui lòng gửi yêu cầu của bạn trong mẫu dưới đây. Chúng tôi sẽ trả lời bạn trong 24 giờ.
We use cookies to offer you a better browsing experience, analyze site traffic and personalize content. By using this site, you agree to our use of cookies. Privacy Policy
Reject Accept