Leader-Fastener® được thừa nhận là nhà sản xuất, xuất khẩu và cung cấp DIN 80705 Hex Nuts For Struc cường độ cao. Chúng tôi có một dây chuyền dịch vụ hoàn chỉnh từ việc đầu tư vào nhà máy sản xuất, bộ phận xuất khẩu và có đội ngũ và trung tâm kiểm soát chất lượng để đáp ứng yêu cầu của bạn. Chúng tôi coi chất lượng là cuộc sống của công ty. Chúng tôi luôn lấy chất lượng tốt làm chính sách hàng đầu và đã thiết lập một bộ hệ thống kiểm tra và kiểm soát chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế. Chúng tôi đã thực hiện Hệ thống đảm bảo chất lượng ISO9001 trong mọi quá trình sản xuất, vận chuyển và bán hàng. Chúng tôi hy vọng chúng tôi có thể là đối tác của bạn trong kinh doanh bằng chất lượng hàng đầu, dịch vụ hiệp sĩ và giá cả cạnh tranh trong tương lai gần và cũng là bạn của bạn.
Leader-Fastener & reg; Đai ốc lục giác DIN 80705là loại hạt rất mỏng với một lỗ tương đối lớn. Chúng thường được sử dụng để gắn các công tắc điện ren. Chúng thường được sử dụng ở những nơi cần ốc vít có độ chính xác nhẹ. Chúng có chiều rộng gần bằng đường kính của dây buộc mà chúng cố định.
Chất liệu: Thép carbon, thép không gỉ, thép hợp kim, đồng thau.
Hoàn thiện: Đen, Mạ kẽm, Vàng kẽm, HDG, Phốt phát, DACROMET, Hình học, Magin, Ruspert, Teflon, v.v.
Răng ốc D |
M12 | M14 | M16 | M18 | M20 | M22 | M24 | M26 | M30 | M36 | M42 | M45 | M52 | M56 | M60 | M64 | |
P | 1.5 | 1.5 | 1.5 | 1.5 | 1.5 | 1.5 | 1.5 | 1.5 | 1.5 | 2 | 2 | 2 | 2 | 5.5 | 5.5 | 6 | |
e | min | 18.72 | 20.88 | 23.91 | 26.17 | 29.56 | 32.95 | 35.03 | 39.55 | 45.2 | 50.85 | 55.37 | 60.79 | 70.3 | 75.7 | 81.2 | 86.6 |
m | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 7 | 7 | 8 | 8 | 9 | 9 | 9 | 10 | 22 | 22 | 24 | |
s | Quả hạch | 17 | 19 | 22 | 24 | 27 | 30 | 32 | 36 | 41 | 46 | 50 | 55 | - | - | - | - |
Hạt bát giác | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | 65 | 70 | 75 | 80 | |
mỗi 1000 đơn vịâ kg | 0.7 | 0.82 | 1.1 | 1.2 | 1.6 | 2.3 | 2.5 | 4 | 5 | 6.2 | 5.9 | 7.7 | 11.2 | 0.32 | 0.36 | 0.45 | |
Loạt | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 |
Răng ốc D |
M68 | M72 | M76 | M80 | M85 | M90 | M95 | M100 | M105 | M110 | M115 | M120 | M125 | M130 | M140 | |
P | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | |
e | min | 92 | 97.4 | 103 | 108 | 114 | 119 | 124 | 130 | 141 | 141 | 146 | 157 | 162 | 168 | 179 |
m | 24 | 24 | 26 | 26 | 26 | 26 | 28 | 28 | 28 | 28 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | |
s | Quả hạch | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Hạt bát giác | 85 | 90 | 95 | 100 | 105 | 110 | 115 | 120 | 130 | 130 | 135 | 145 | 150 | 155 | 165 | |
mỗi 1000 đơn vịâ kg | 0.51 | 0.56 | 0.67 | 0.74 | 0.81 | 0.84 | 0.95 | 1 | 1.3 | 1.1 | 1.2 | 1.5 | 1.7 | 1.7 | 2.2 | |
Loạt | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |