Trang chủ > Các sản phẩm > Hex Bolt > Chốt lục giác DIN 610
Chốt lục giác DIN 610
  • Chốt lục giác DIN 610Chốt lục giác DIN 610

Chốt lục giác DIN 610

Leader-Fastener® là nhà sản xuất và phân phối DIN 610 Hex Bolt. Chúng tôi có một dây chuyền dịch vụ hoàn chỉnh từ việc đầu tư vào nhà máy sản xuất, bộ phận xuất khẩu và có đội ngũ và trung tâm kiểm soát chất lượng để đáp ứng yêu cầu của bạn. Chúng tôi coi chất lượng là cuộc sống của công ty. Chúng tôi luôn lấy chất lượng tốt làm chính sách hàng đầu và đã thiết lập một bộ hệ thống kiểm tra và kiểm soát chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế. Chúng tôi đã thực hiện Hệ thống đảm bảo chất lượng ISO9001 trong mọi quá trình sản xuất, vận chuyển và bán hàng. Chúng tôi hy vọng chúng tôi có thể là đối tác của bạn trong kinh doanh bằng chất lượng hàng đầu, dịch vụ hiệp sĩ và giá cả cạnh tranh trong tương lai gần và cũng là bạn của bạn.

Gửi yêu cầu    Tải xuống PDF

Mô tả Sản phẩm

DIN 610 - Bu lông phù hợp hình lục giác với phần ren ngắn

Leader-Fastener & reg; Chốt lục giác DIN 610(Lắp Bolt) với phần ren ngắn theo Vật liệu, Hoàn thiện và Kích thước. Vít Vai, còn được gọi là Bu lông Vai hoặc Bu lông thoát y, là những loại vít có ba phần riêng biệt: phần đầu, phần chuôi không bị mài mòn và phần có ren có đường kính nhỏ hơn phần vai. Sự thay đổi về đường kính giữa phần có ren và chuôi tạo ra vai, nhờ đó có thể siết chặt bu lông vai. Chúng có thể có nhiều loại đầu khác nhau, nhưng thường có đầu ổ cắm.

Bu lông đầu hình lục giác là loại vít có đầu hình lục giác và phần vai quá khổ không bị lật. Đường kính vai lớn hơn cho phép bu lông chịu được nhiều lực cắt hơn so với vít có đầu hình lục giác thông thường. Hex Head Shoulder Bolts cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng mà vị trí tương đối của các phôi giao phối là quan trọng hơn.


Leader-Fastener & reg; DIN 610 - 1993 Bu lông lắp hình lục giác với điểm ren ngắn


Chủ đề vít d M8 M10 M12 (M14) M16 (M18) M20 (M22) M24
P Sân bóng đá Chủ đề thô 1.25 1.5 1.75 2 2 2.5 2.5 2.5 3
Sợi mịn-1 1 1.25 1.25 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 2
Sợi mịn-2 - 1 1.5 - - 2 2 2 1.5
b Lâ ¤50 11.5 13.5 15.5 17 19 21.5 22.5 24.5 26.5
50ï¼ Lâ ¤150 13.5 15.5 17.5 19 21 23.5 24.5 26.5 28.5
Lï¼ 150 18.5 20.5 22.5 24 26 28.5 29.5 31.5 33.5
ds (k6) Kích thước danh nghĩa 9 11 13 15 17 19 21 23 25
tối đa 9.01 11.012 13.012 15.012 17.012 19.015 21.015 23.015 25.015
min 9.001 11.001 13.001 15.001 17.001 19.002 21.002 23.002 25.002
d0 min 7.9 9.9 11.5 13.5 15.5 17.5 19.1 21.1 23.1
tối đa 8.2 10.2 11.8 13.8 15.8 17.8 19.4 21.4 23.4
e min 14.38 17,77 / 18,9 19,85 / 20,85 22,78 / 23,91 26.17 29.56 32.95 35,03 / 37,29 39.55
k Kích thước danh nghĩa 5.3 6.4 7.5 8.8 10 11.5 12.5 14 15
min 5.15 6.22 7.21 8.51 9.71 11.15 12.15 13.65 14.65
tối đa 5.45 6.58 7.79 9.09 10.29 11.85 12.85 14.35 15.35
k1 min 3.61 4.35 5.05 5.96 6.8 7.81 8.51 9.65 10.26
r min 0.4 0.4 0.6 0.6 0.6 0.6 0.8 0.8 0.8
tối đa 0.55 0.55 0.75 0.75 0.75 0.75 0.95 0.95 0.95
s max = kích thước danh nghĩa 13 16 / (17) 18 / (19) 21 / (22) 24 27 30 (32) / 34 36
min 12.73 15,73 / 16,73 17,57 / 18,48 20,16 / 21,15 23.16 26.16 29.16 31/33 35
Lg (tối đa) - - - - - - - - -
Trọng lượng trên 1000 sản phẩm thép (â kg) - - - - - - - - -


Chủ đề vít d (M27) M30 (M33) M36 (M39) M42 (M45) M48 (M52)
P Sân bóng đá Chủ đề thô 3 3.5 3.5 4 4 4.5 4.5 5 5
Sợi mịn-1 2 2 2 3 3 3 3 3 3
Sợi mịn-2 - - - - - - - - -
b Lâ ¤50 - - - - - - - - -
50ï¼ Lâ ¤150 31.5 34 36 40 42 46 48 51 55
Lï¼ 150 36.5 39 41 45 47 51 53 56 60
ds (k6) Kích thước danh nghĩa 28 32 34 38 40 44 46 50 55
tối đa 28.015 32.018 34.018 38.018 40.018 44.018 46.018 50.018 55.021
min 28.002 32.002 34.002 38.002 40.002 44.002 46.002 50.002 55.002
d0 min 25.7 29.7 31.7 35.7 37.7 41.7 43.7 47.7 52.7
tối đa 26 30 32 36 38 42 44 48 53
e min 45.2 50.85 55.37 60.79 66.44 71.3 76.95 82.6 88.25
k Kích thước danh nghĩa 17 19 21 22 25 26 28 30 33
min 16.65 18.58 20.58 21.58 24.58 25.58 27.58 29.58 32.5
tối đa 17.35 19.42 21.42 22.42 25.42 26.42 28.42 30.42 33.5
k1 min 11.66 13.01 14.41 15.11 17.21 17.91 19.31 20.71 22.75
r min 1 1 1 1 1 1 1 1 1
tối đa 1.15 1.15 1.15 1.15 1.15 1.15 1.15 1.15 1.15
s max = kích thước danh nghĩa 41 46 50 55 60 65 70 75 80
min 40 45 49 53.8 58.8 63.1 68.1 73.1 78.1
Lg (tối đa) - - - - - - - - -
Trọng lượng trên 1000 sản phẩm thép (â kg) - - - - - - - - -


Vật chất:

a) Thép, cấp độ bền: dâ ¤M39: 8.8ï¼ d> M39 theo thỏa thuận. Tiêu chuẩn DIN EN 20 898-1

b) Thép không gỉ, cấp độ bền: dâ ¤M20ï¼ A2-70ï¼ M20

c) Kim loại màu, Hạng thuộc tính: CU2ï¼ CU3. Tiêu chuẩn DIN EN 28839




Thẻ nóng: DIN 610 Hex Bolt, Trung Quốc, Nhà cung cấp, Nhà sản xuất, Nhà máy, Sản xuất tại Trung Quốc, Tùy chỉnh, Thép carbon, Bán buôn, Nhà phân phối, Mẫu miễn phí
Danh mục liên quan
Gửi yêu cầu
Xin vui lòng gửi yêu cầu của bạn trong mẫu dưới đây. Chúng tôi sẽ trả lời bạn trong 24 giờ.
X
We use cookies to offer you a better browsing experience, analyze site traffic and personalize content. By using this site, you agree to our use of cookies. Privacy Policy
Reject Accept