Trang chủ > Các sản phẩm > Hex Bolt > Chốt lục giác DIN 960
Chốt lục giác DIN 960
  • Chốt lục giác DIN 960Chốt lục giác DIN 960

Chốt lục giác DIN 960

Leader-Fastener® là nhà sản xuất và phân phối DIN 960 Hex Bolt. Chúng tôi có một dây chuyền dịch vụ hoàn chỉnh từ việc đầu tư vào nhà máy sản xuất, bộ phận xuất khẩu và có đội ngũ và trung tâm kiểm soát chất lượng để đáp ứng yêu cầu của bạn. Chúng tôi coi chất lượng là cuộc sống của công ty. Chúng tôi luôn lấy chất lượng tốt làm chính sách hàng đầu và đã thiết lập một bộ hệ thống kiểm tra và kiểm soát chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế. Chúng tôi đã thực hiện Hệ thống đảm bảo chất lượng ISO9001 trong mọi quá trình sản xuất, vận chuyển và bán hàng. Chúng tôi hy vọng chúng tôi có thể là đối tác của bạn trong kinh doanh bằng chất lượng hàng đầu, dịch vụ hiệp sĩ và giá cả cạnh tranh trong tương lai gần và cũng là bạn của bạn.

Gửi yêu cầu    Tải xuống PDF

Mô tả Sản phẩm

DIN 960 - Vít nắp lục giác có ren một phần (ren mịn)

Leader-Fastener & reg; DIN 960 Bu lông Hexlà bu lông có ren một phần với ren vít máy bên ngoài mịn và cực mịn (khoảng cách giữa ren mịn và ren mịn hơn nhỏ hơn ren thô, có khoảng cách rộng hơn). Được kết hợp với các lỗ và đai ốc có ren bên trong, chúng tương tự như ISO 8765 ngoại trừ một số khác biệt về kích thước. Có sẵn trong thép Lớp 8,8 và 10,9, lớp mạ kẽm hạn chế sự hình thành gỉ trong khi lớp hoàn thiện trơn không có bất kỳ lớp bảo vệ ăn mòn nào. Dung sai chỉ cho Lớp 8,8 và 10,9 là 6g đối với lớp hoàn thiện đơn giản và 6 giờ đối với lớp mạ; chủ đề bên phải là tiêu chuẩn. Còn được gọi là vít nắp lục giác, đường kính bu lông và chiều dài bu lông xác định chiều dài ren tối thiểu. Chiều dài của bu lông được đo từ dưới đầu đến đỉnh.Bu lông đầu lục giác DIN 960tương tự như ISO 8765 và JIS B1180. Sử dụng DIN 961 thay thế khi bắt buộc phải có ren hoàn toàn và DIN 931 cho ren thô có ren một phần.


Leader-Fastener & reg; DIN 960 - 1990 Bu lông đầu lục giác với ren mũi nhọn - Cấp sản phẩm A và B


Răng ốc M8 M10 M12 (M14) M16 (M18) M20 (M22) M24 (M27) M30 (M33) M36 (M39)
P Sân bóng đá Sợi mịn-1 1 1 1.5 1.5 1.5 2 1.5 2 2 2 2 2 3 3
Sợi mịn-2 - 1.25 1.25 - - 1.5 2 1.5 1.5 - - - - -
b Lâ ¤125 22 26 30 34 38 42 46 50 54 60 66 72 78 84
125ï¼ Lâ ¤200 28 32 36 40 44 48 52 56 60 66 72 78 84 90
Lï¼ 200 41 45 49 53 57 61 65 69 73 79 85 91 97 103
c min 0.15 0.15 0.15 0.15 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3
tối đa 0.6 0.6 0.6 0.6 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 1
da tối đa 9.2 11.2 13.7 15.7 17.7 20.2 22.4 24.4 26.4 30.4 33.4 36.4 39.4 42.4
ds tối đa 8 10 12 14 16 18 20 22 24 27 30 33 36 39
Điểm A min 7.78 9.78 11.73 13.73 15.73 17.73 19.67 21.67 23.67 - - - - -
Lớp B min 7.64 9.64 11.57 13.57 15.57 17.57 19.48 21.48 23.48 26.48 29.48 32.38 35.38 38.38
dw Điểm A min 11.6 15.6 17.4 20.5 22.5 25.3 28.2 30 33.6 - - - - -
Lớp B min 11.4 15.4 17.2 20.1 22 24.8 27.7 29.5 33.2 38 42.7 46.6 51.1 55.9
e Điểm A min 14.38 18.9 21.1 24.49 26.75 30.14 33.53 35.72 39.98 - - - - -
Lớp B min 14.2 18.72 20.88 23.91 26.17 29.56 32.95 35.03 39.55 45.2 50.85 55.37 60.79 66.44
k Kích thước danh nghĩa 5.3 6.4 7.5 8.8 10 11.5 12.5 14 15 17 18.7 21 22.5 25
Điểm A min 5.15 6.22 7.32 8.62 9.82 11.28 12.28 13.78 14.78 - - - - -
tối đa 5.45 6.58 7.68 8.98 10.18 11.72 12.72 14.22 15.22 - - - - -
Lớp B min 5.06 6.11 7.21 8.51 9.71 11.15 12.15 13.65 14.65 16.65 18.28 20.58 22.08 24.58
tối đa 5.54 6.69 7.79 9.09 10.29 11.85 12.85 14.35 15.35 17.35 19.12 21.42 22.92 25.42
k1 min 3.54 4.28 5.05 5.96 6.8 7.8 8.5 9.6 10.3 11.7 12.8 14.4 15.5 17.2
r min 0.4 0.4 0.6 0.6 0.6 0.6 0.8 0.8 0.8 1 1 1 1 1
s max = kích thước danh nghĩa 13 17 19 22 24 27 30 32 36 41 46 50 55 60
Điểm A min 12.73 16.73 18.67 21.67 23.67 26.67 29.67 31.61 35.38 - - - - -
Lớp B min 12.57 16.57 18.48 21.16 23.16 26.16 29.16 31 35 40 45 49 53.8 58.8
Trọng lượng trên 1000 sản phẩm thép (â kg) - - - - - - - - - - - - - -
Chiều dài của sợi chỉ b - - - - - - - - - - - - - -


Chủ đề vít d M42 (M45) M48 (M52) M56 (M60) M64 (M68) M72 (M76) M80 M90 M100
P Sân bóng đá Sợi mịn-1 3 3 3 3 4 4 4 4 4 4 4 4 4
Sợi mịn-2 - - - - - - - - - - - - -
b Lâ ¤125 90 96 102 - - - - - - - - - -
125ï¼ Lâ ¤200 96 102 108 116 124 132 140 148 158 164 172 192 -
Lï¼ 200 109 115 121 129 137 145 153 161 169 177 185 205 225
c min 0.3 0.3 0.3 0.3 - - - - - - - - -
tối đa 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 2 2 2
da tối đa 45.6 48.6 52.6 56.6 63 67 71 75 79 83 87 97 108
ds tối đa 42 45 48 52 56 60 64 68 72 76 80 90 100
Điểm A min - - - - - - - - - - - - -
Lớp B min 41.38 44.38 47.38 51.26 55.26 59.26 63.26 67.26 71.26 75.26 79.26 89.13 99.13
dw Điểm A min - - - - - - - - - - - - -
Lớp B min 59.9 64.7 69.4 74.2 78.7 83.4 88.2 92.9 97.7 102.4 107.2 121.1 135.4
e Điểm A min - - - - - - - - - - - - -
Lớp B min 71.3 76.95 82.6 88.25 93.56 99.21 104.86 110.51 116.16 121.81 127.46 144.08 161.03
k Kích thước danh nghĩa 26 28 30 33 35 38 40 43 45 48 50 57 63
Điểm A min - - - - - - - - - - - - -
tối đa - - - - - - - - - - - - -
Lớp B min 25.58 27.58 29.58 32.5 34.5 37.5 39.5 42.5 44.5 47.5 49.5 56.4 62.4
tối đa 26.42 28.42 30.42 33.5 35.5 38.5 40.5 43.5 45.5 48.5 50.5 57.6 63.6
k1 min 17.9 19.3 20.9 22.8 24.2 26.2 27.6 29.8 31.2 33.2 34.6 39.5 43.7
r min 1.2 1.2 1.6 1.6 2 2 2 2 2 2 2 2.5 2.5
s max = kích thước danh nghĩa 65 70 75 80 85 90 95 100 105 110 115 130 145
Điểm A min - - - - - - - - - - - - -
Lớp B min 63.1 68.1 73.1 78.1 82.8 87.8 92.8 97.8 102.8 107.8 112.8 127.5 142.5
Trọng lượng trên 1000 sản phẩm thép (â kg) - - - - - - - - - - - - -
Chiều dài của sợi chỉ b - - - - - - - - - - - - -


Vật chất:

a) Thép, Lớp thuộc tính (vật liệu): â ¤M39ï¼ 5,6,8.8,10,9; đối với kích thước lớn hơn: tùy theo thỏa thuận. Tiêu chuẩn ISO 898-1

b) Thép không gỉ, Loại thuộc tính (vật liệu): â ¤M20ï¼ A2-70ï¼ A4-70; > M20 â ¤M39: A2-50, A4-50; > M39: tùy theo thỏa thuận. Tiêu chuẩn DIN 267-11

c) Kim loại màu, Hạng tài sản (vật liệu): tùy theo thỏa thuận. Tiêu chuẩn DIN 267-18


Ghi chú:

Các ký hiệu được sử dụng để biểu thị loại đặc tính như quy định trong ISO 898-1 và DIN 267-11 cũng có thể được sử dụng cho các kích thước trên M39 với điều kiện là thành phẩm có tất cả các thuộc tính được gán cho ký hiệu cụ thể.



Thẻ nóng: DIN 960 Hex Bolt, Trung Quốc, Nhà cung cấp, Nhà sản xuất, Nhà máy, Sản xuất tại Trung Quốc, Tùy chỉnh, Thép carbon, Bán buôn, Nhà phân phối, Mẫu miễn phí

Danh mục liên quan

Gửi yêu cầu

Xin vui lòng gửi yêu cầu của bạn trong mẫu dưới đây. Chúng tôi sẽ trả lời bạn trong 24 giờ.
We use cookies to offer you a better browsing experience, analyze site traffic and personalize content. By using this site, you agree to our use of cookies. Privacy Policy
Reject Accept