Trang chủ > Các sản phẩm > Đai ốc > DIN 935 Castle Nut
DIN 935 Castle Nut
  • DIN 935 Castle NutDIN 935 Castle Nut
  • DIN 935 Castle NutDIN 935 Castle Nut

DIN 935 Castle Nut

Leader-Fastener® là nhà sản xuất và phân phối DIN 935 Castle Nut. Chúng tôi có một dây chuyền dịch vụ hoàn chỉnh từ việc đầu tư vào nhà máy sản xuất, bộ phận xuất khẩu và có đội ngũ và trung tâm kiểm soát chất lượng để đáp ứng yêu cầu của bạn. Chúng tôi coi chất lượng là cuộc sống của công ty. Chúng tôi luôn lấy chất lượng tốt làm chính sách hàng đầu và đã thiết lập một bộ hệ thống kiểm tra và kiểm soát chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế. Chúng tôi đã thực hiện Hệ thống đảm bảo chất lượng ISO9001 trong mọi quá trình sản xuất, vận chuyển và bán hàng. Chúng tôi hy vọng chúng tôi có thể là đối tác của bạn trong kinh doanh bằng chất lượng hàng đầu, dịch vụ hiệp sĩ và giá cả cạnh tranh trong tương lai gần và cũng là bạn của bạn.

Gửi yêu cầu    Tải xuống PDF

Mô tả Sản phẩm

Hệ métĐai ốc lâu đài có rãnh hình lục giác DIN 935là đai ốc lục giác trong đó các khe được cắt vào một mặt của đai ốc (DIN 935 đường kính lên đến 12mm) hoặc qua núm vặn (đường kính> 12mm). Các khe này được thiết kế để cung cấp tính năng khóa trong đó chốt chia / chốt cotter (DIN 94), kẹp R hoặc dây an toàn có thể được căn chỉnh qua các khe và được dẫn hướng qua một lỗ được khoan trên thân của bu lông đã được phối ghép.


Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm của Leader-Fastener & reg;DIN 935 Castle Nut

Chất liệu: Thép carbon, thép không gỉ, thép hợp kim, đồng thau.

Hoàn thiện: Đen, Mạ kẽm, Vàng kẽm, HDG, Phốt phát, DACROMET, Hình học, Magin, Ruspert, Teflon, v.v.


Leader-Fastener & reg; DIN 935-1 2013


Kích thước chủ đề
D
M4 M5 M6 (M7) M8 M10 M12 (M14) M16 (M18) M20 (M22) M24 (M27) M30 (M33)
P Quảng cáo chiêu hàng (Chủ đề thô) 0.7 0.8 1 1 1.25 1.5 1.75 2 2 2.5 2.5 2.5 3 3 3.5 3.5
Sợi mịn-1 - - - - 1 1.25 1.5 1.5 1.5 1.5 2 1.5 2 2 2 2
Sợi mịn-2 - - - - - 1 1.25 - - 2 1.5 2 - - - -
da tối đa 4.6 5.75 6.75 7.75 8.75 10.8 13 15.1 17.3 19.5 21.6 23.8 25.9 29.2 32.4 35.6
min 4 5 6 7 8 10 12 14 16 18 20 22 24 27 30 33
de tối đa / / / / / / 16 18 22 25 28 32 34 38 42 46
min / / / / / / 15.57 17.57 21.48 24.3 27.3 31 33 37 41 45
dw min 5.9 6.9 8.9 9.5 11.6 14.6 16.6 19.6 22.5 24.9 27.7 31.4 33.2 38 42.7 46.6
e min 7.66 8.79 11.05 12.12 14.38 17.77 20.03 23.35 26.75 29.56 32.95 37.29 39.55 45.2 50.85 55.37
m max = kích thước danh nghĩa 5 6 7.5 8 9.5 12 15 16 19 21 22 26 27 30 33 35
min 4.7 5.7 7.14 7.64 9.14 11.57 14.57 15.57 18.48 20.16 21.16 25.16 26.16 29.16 32 34
w tối đa 3.2 4 5 5.5 6.5 8 10 11 13 15 16 18 19 22 24 26
min 2.9 3.7 4.7 5.2 6.14 7.64 9.64 10.57 12.57 14.57 15.57 17.57 18.48 21.48 23.48 25.48
m1 min 2.3 3 3.8 4.2 4.9 6.1 7.7 8.2 9.8 11.2 11.9 13.5 14.2 16.6 18.2 19.8
n tối đa 1.45 1.65 2.25 2.25 2.75 3.05 3.8 3.8 4.8 4.8 4.8 5.8 5.8 5.8 7.36 7.36
min 1.2 1.4 2 2 2.5 2.8 3.5 3.5 4.5 4.5 4.5 5.5 5.5 5.5 7 7
s max = kích thước danh nghĩa 7 8 10 11 13 16 18 21 24 27 30 34 36 41 46 50
min 6.78 7.78 9.78 10.73 12.73 15.73 17.73 20.67 23.67 26.16 29.16 33 35 40 45 49
Loạt â ¡ Ghim tách như trong DIN EN ISO 1234 1x10 1,2x12 1,6x14 1,6x14 2x16 2,5x20 3.2x22 3.2x25 4x28 4x32 4x36 5x36 5x40 5x45 6,3x50 6,3x56
mỗi 1000 đơn vịâ kg 1.12 2.3 3.16 3.96 7.35 - - - 38.9 57.5 75.2 - 131 192 264 333


Kích thước chủ đề
D
M36 (M39) M42 (M45) M48 (M52) M56 (M60) M64 (M68) M72 (M76) M80 (M85) M90 M100
P Quảng cáo chiêu hàng (Chủ đề thô) 4 4 4.5 4.5 5 5 5.5 5.5 6 6 - - - - - -
Sợi mịn-1 3 3 3 3 3 3 4 4 4 4 6 6 6 6 6 6
Sợi mịn-2 - - - - - - - - - - 4 4 4 4 4 4
da tối đa 38.9 42.1 45.4 48.6 51.8 56.2 61 64.8 69.1 73.4 77.8 82.1 86.4 91.8 97.2 108
min 36 39 42 45 48 52 56 60 64 68 72 76 80 85 90 100
de tối đa 50 55 58 62 65 70 75 80 85 90 95 100 105 110 120 130
min 49 53.8 56.8 60.8 63.8 68.8 73.8 78.8 83.6 88.6 93.6 98.6 103.6 108.6 118.6 128.4
dw min 51.1 55.9 60.6 64.7 69.4 74.2 78.7 83.4 88.2 92.9 97.7 102.4 107.2 111.9 121.1 135.4
e min 60.79 66.44 71.3 76.95 82.6 88.25 93.56 99.21 104.86 110.51 116.16 121.81 127.46 133.11 144.08 161.02
m max = kích thước danh nghĩa 38 40 46 48 50 54 57 63 66 69 73 76 79 88 92 100
min 37 39 45 47 49 52.8 55.8 61.8 64.8 67.8 71.8 74.8 77.8 86.6 90.6 98.6
w tối đa 29 31 34 36 38 42 45 48 51 54 58 61 64 68 72 80
min 28.48 30.28 33.38 35.38 37.38 41.38 44.38 47.38 50.26 53.26 57.26 60.26 63.26 67.26 71.26 79.26
m1 min 21.9 23.5 25.9 27.5 29.1 32.3 34.7 37.1 39.3 41.7 44.9 47.3 49.7 52.9 56.1 62.5
n tối đa 7.36 7.36 9.36 9.36 9.36 9.36 9.36 11.43 11.43 11.43 11.43 11.43 11.43 14.43 14.43 14.43
min 7 7 9 9 9 9 9 11 11 11 11 11 11 14 14 14
s max = kích thước danh nghĩa 55 60 65 70 75 80 85 90 95 100 105 110 115 120 130 145
min 53.8 58.8 63.1 68.1 73.1 78.1 82.8 87.8 92.8 97.8 102.8 107.8 112.8 117.8 127.5 142.5
Loạt â ¡ Ghim tách như trong DIN EN ISO 1234 6,3x63 6,3x71 8x71 8x80 8x80 8x90 8x100 10x100 10x100 10x112 10x112 10x125 10x140 10x140 10x140 10x160
mỗi 1000 đơn vịâ kg 447 584 710 860 1060 1300 1500 1800 2150 2500 2900 3300 3700 4100 5450 7600


â, Số lượng khe:

â ¤M39: 6

M42 ~ M68: 8

⇒ M72: 10

â ¡, Độ dài chân chia chỉ được đưa ra để hướng dẫn.


â ¢, Chất liệu:

a) Thép, hạng đặc tính: d <5mm: tùy theo thỏa thuận; 5mmâ ¤dâ ¤39mm: 6,8,10; d> 39mm: tùy theo thỏa thuận. Tiêu chuẩn DIN EN ISO 898-2

b) Thép không gỉ, cấp thuộc tính: dâ ¤20mm: A2-70; 5mm 39mm: tùy theo thỏa thuận. Tiêu chuẩn DIN EN ISO 3506-2

c) Kim loại màu, Lớp thuộc tính (vật chất): CuZn = hợp kim đồng kẽm. Tiêu chuẩn DIN EN 28839


DIN 935-3 - 2000 Đai ốc có rãnh hình lục giác - Phần 3: Chỉ đường kim loại thô, cấp sản phẩm C


Kích thước chủ đề
D
M12 M16 M20 M24 (M27) M30 (M33)
d
P Sân bóng đá 1.75 2 2.5 3 3 3.5 3.5
da min 12 16 20 24 27 30 33
tối đa 13 17.3 21.6 25.9 29.2 32.4 35.6
dw min 16.1 21.7 27.7 33.2 38 42.7 46.6
e min 19.85 26.17 32.95 39.55 45.2 50.85 55.37
m max = kích thước danh nghĩa 15 19 22 27 30 33 35
min 13.2 16.9 19.9 24.9 27.9 30.5 32.5
M1 min 10.6 13.5 15.9 19.9 22.3 24.4 26
n min 3.5 4.5 4.5 5.5 5.5 7 7
tối đa 3.98 4.98 4.98 5.98 5.98 7.58 7.58
s max = kích thước danh nghĩa 18 24 30 36 41 46 50
min 17.57 23.16 29.16 35 40 45 49
w min 9.48 12.3 15.3 18.16 21.16 23.16 25.16
tối đa 10 13 16 19 22 24 26
Loạt Nẹp ghim (ISO 1234) 3,2 × 22 4 × 28 4 × 36 5 × 40 5 × 45 6,3 × 50 6,3 × 56
mỗi 1000 đơn vịâ kg - 44 82 142 208 295 352


Vật chất:
Thép, Loại thuộc tính: â ¤M16: 5ï¼> M16: 4. Tiêu chuẩn DIN EN 20898-2



Thẻ nóng: DIN 935 Castle Nut, Trung Quốc, Nhà cung cấp, Nhà sản xuất, Nhà máy, Sản xuất tại Trung Quốc, Tùy chỉnh, Thép carbon, Bán buôn, Nhà phân phối, Mẫu miễn phí

Danh mục liên quan

Gửi yêu cầu

Xin vui lòng gửi yêu cầu của bạn trong mẫu dưới đây. Chúng tôi sẽ trả lời bạn trong 24 giờ.
We use cookies to offer you a better browsing experience, analyze site traffic and personalize content. By using this site, you agree to our use of cookies. Privacy Policy
Reject Accept