Trang chủ > Các sản phẩm > Đai ốc > DIN 979 Castle Nut
DIN 979 Castle Nut
  • DIN 979 Castle NutDIN 979 Castle Nut
  • DIN 979 Castle NutDIN 979 Castle Nut

DIN 979 Castle Nut

Leader-Fastener® là nhà sản xuất và phân phối DIN 979 Castle Nut. Chúng tôi có một dây chuyền dịch vụ hoàn chỉnh từ việc đầu tư vào nhà máy sản xuất, bộ phận xuất khẩu và có đội ngũ và trung tâm kiểm soát chất lượng để đáp ứng yêu cầu của bạn. Chúng tôi coi chất lượng là cuộc sống của công ty. Chúng tôi luôn lấy chất lượng tốt làm chính sách hàng đầu và đã thiết lập một bộ hệ thống kiểm tra và kiểm soát chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế. Chúng tôi đã thực hiện Hệ thống đảm bảo chất lượng ISO9001 trong mọi quá trình sản xuất, vận chuyển và bán hàng. Chúng tôi hy vọng chúng tôi có thể là đối tác của bạn trong kinh doanh bằng chất lượng hàng đầu, dịch vụ hiệp sĩ và giá cả cạnh tranh trong tương lai gần và cũng là bạn của bạn.

Gửi yêu cầu    Tải xuống PDF

Mô tả Sản phẩm

Lãnh đạo chỉ số-Chốt & reg;DIN 979 Castle Nutlà đai ốc lục giác trong đó các khe được cắt vào một mặt của đai ốc (DIN 979 đường kính lên đến 12mm) hoặc qua núm (> / = đường kính 12mm). Các khe này được thiết kế để cung cấp tính năng khóa trong đó chốt chia / chốt cotter (DIN 94), kẹp R hoặc dây an toàn có thể được căn chỉnh qua các khe và được dẫn hướng qua một lỗ được khoan trên thân của bu lông đã được phối ghép. Chúng tương tự như DIN 935 nhưng mỏng hơn khiến chúng trở nên lý tưởng khi có giới hạn về không gian.


Đặc điểm kỹ thuật sản phẩm của Leader-Fastener & reg;DIN 979 Castle Nut

Chất liệu: Thép carbon, thép không gỉ, thép hợp kim, đồng thau.

Hoàn thiện: Đen, Mạ kẽm, Vàng kẽm, HDG, Phốt phát, DACROMET, Hình học, Magin, Ruspert, Teflon, v.v.


DIN 979 - 2013 Đai ốc mỏng có rãnh hình lục giác và có rãnh lâu đài với chỉ kim loại thô và mịn, cấp sản phẩm A và B


Kích thước chủ đề
D
M6 (M7) M8 M10 M12 (M14) M16 (M18) M20 (M22)
P Quảng cáo chiêu hàng (Chủ đề thô) 1 1 1.25 1.5 1.75 2 2 2.5 2.5 2.5
Sợi mịn - - 1 1 1.5 1.5 1.5 1.5 2 1.5
Sợi mịn - - - 1.25 1.25 - - 2 1.5 2
de tối đa - - - - 16 18 22 25 28 32
min - - - - 15.57 17.57 21.48 24.3 27.3 31
e min 11.05 12.12 14.38 17.77 20.03 23.35 26.75 29.56 32.95 37.29
k max = kích thước danh nghĩa 5 5.5 6.5 8 10 11 13 15 16 18
min 4.7 5.2 6.14 7.64 9.64 10.57 12.57 14.3 15.3 17.3
w tối đa 2.5 3 3.5 4 5 6 7 9 10 10
min 2.25 2.75 3.2 3.7 4.7 5.7 6.64 8.64 9.64 9.64
n tối đa 2.25 2.25 2.75 3.05 3.8 3.8 4.8 4.8 4.8 5.8
min 2 2 2.5 2.8 3.5 3.5 4.5 4.5 4.5 5.5
s max = kích thước danh nghĩa 10 11 13 16 18 21 24 27 30 34
min 9.78 10.73 12.73 15.73 17.73 20.67 23.67 26.16 29.16 33


Kích thước chủ đề
D
M24 (M27) M30 (M33) M36 (M39) M42 (M45) M48 (M52)
P Quảng cáo chiêu hàng (Chủ đề thô) 3 3 3.5 3.5 4 4 4.5 4.5 5 5
Sợi mịn 2 2 2 2 3 3 3 3 3 3
Sợi mịn - - - - - - - - - -
de tối đa 34 38 42 46 50 55 58 62 65 70
min 33 37 41 45 49 53.8 56.8 60.8 63.8 68.8
e min 39.55 45.2 50.85 55.37 60.79 66.44 71.3 76.95 82.6 88.25
k max = kích thước danh nghĩa 19 22 24 26 29 31 33 34.5 36 38
min 18.16 21.16 23.16 25.16 28.16 30 32 33.5 35 37
w tối đa 11 14 15 17 20 22 22 22.5 24 26
min 10.57 13.57 14.57 16.57 19.48 21.48 21.48 22.02 23.48 25.48
n tối đa 5.8 5.8 7.36 7.36 7.36 7.36 9.36 9.36 9.36 9.36
min 5.5 5.5 7 7 7 7 9 9 9 9
s max = kích thước danh nghĩa 36 41 46 50 55 60 65 70 75 80
min 35 40 45 49 53.8 58.8 63.1 68.1 73.1 78.1


â, Số lượng khe cắm

dâ ¤39mm: 6

dï¼ 39mm: 8


â ¡, Chất liệu:

a) Thép, cấp độ bền (vật liệu): dâ ¤39mm: 04, 05; dï¼ 39mm: tùy theo thỏa thuận. Tiêu chuẩn DIN EN ISO 898-2

b) Thép không gỉ, cấp độ bền (vật liệu): dâ ¤20mm: A2-035; 20mmï¼ dâ ¤39mm: A2-025; dï¼ 39mm: tùy theo thỏa thuận. Tiêu chuẩn DIN EN ISO 3506-2

c) Lớp màu, cường độ (vật liệu): CuZn, CU2 hoặc CU3 theo quyết định của nhà sản xuất. Tiêu chuẩn DIN EN 28839



Thẻ nóng: DIN 979 Castle Nut, Trung Quốc, Nhà cung cấp, Nhà sản xuất, Nhà máy, Sản xuất tại Trung Quốc, Tùy chỉnh, Thép carbon, Bán buôn, Nhà phân phối, Mẫu miễn phí

Danh mục liên quan

Gửi yêu cầu

Xin vui lòng gửi yêu cầu của bạn trong mẫu dưới đây. Chúng tôi sẽ trả lời bạn trong 24 giờ.
We use cookies to offer you a better browsing experience, analyze site traffic and personalize content. By using this site, you agree to our use of cookies. Privacy Policy
Reject Accept